Có 4 kết quả:
文風不動 wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 文风不动 wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 紋風不動 wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 纹风不动 wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
Bình luận 0
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 紋風不動|纹风不动
Bình luận 0
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 文風不動|文风不动
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 文風不動|文风不动
Bình luận 0
wén fēng bù dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely still
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 文風不動|文风不动
(2) fig. not the slightest change
(3) also written 文風不動|文风不动
Bình luận 0